Từ "thành tích" trong tiếng Việt có nghĩa là những kết quả, thành quả mà một cá nhân hoặc tập thể đạt được trong một lĩnh vực nào đó, thường là liên quan đến học tập, công việc hoặc thi đấu. Từ này mang ý nghĩa tích cực và thường được sử dụng để chỉ những thành tựu đáng khen ngợi.
Thành tích tốt: Khi một người có những kết quả cao trong học tập hoặc công việc.
Thành tích thể thao: Kết quả đạt được trong các môn thể thao.
Thành tích xấu: Khi một cá nhân hoặc tập thể có những kết quả không tốt, thường được sử dụng để chỉ những điều đáng chê trách.
Thành tựu: Gần giống với "thành tích", nhưng thường chỉ về những thành quả lớn hơn, có ý nghĩa hơn.
Kết quả: Có thể dùng để chỉ bất kỳ kết quả nào, không chỉ riêng những thành tích tốt.
Tiếng tăm: Thường chỉ về danh tiếng, có thể tốt hoặc xấu.
Danh hiệu: Chỉ phần thưởng hoặc sự công nhận dành cho thành tích.