Characters remaining: 500/500
Translation

thanh tích

Academic
Friendly

Từ "thành tích" trong tiếng Việt có nghĩanhững kết quả, thành quả một cá nhân hoặc tập thể đạt được trong một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến học tập, công việc hoặc thi đấu. Từ này mang ý nghĩa tích cực thường được sử dụng để chỉ những thành tựu đáng khen ngợi.

Cách sử dụng từ "thành tích":
  1. Thành tích tốt: Khi một người những kết quả cao trong học tập hoặc công việc.

    • dụ: "Em đã đạt được thành tích xuất sắc trong kỳ thi tốt nghiệp."
  2. Thành tích thể thao: Kết quả đạt được trong các môn thể thao.

    • dụ: "Đội bóng đã nhiều thành tích cao trong giải đấu mùa này."
  3. Thành tích xấu: Khi một cá nhân hoặc tập thể những kết quả không tốt, thường được sử dụng để chỉ những điều đáng chê trách.

    • dụ: "Công ty này thành tích xấu trong việc bảo vệ môi trường."
Các biến thể từ gần giống:
  • Thành tựu: Gần giống với "thành tích", nhưng thường chỉ về những thành quả lớn hơn, ý nghĩa hơn.

    • dụ: "Nhà nghiên cứu đã nhiều thành tựu trong lĩnh vực khoa học."
  • Kết quả: Có thể dùng để chỉ bất kỳ kết quả nào, không chỉ riêng những thành tích tốt.

    • dụ: "Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy nhiều người không hài lòng."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tiếng tăm: Thường chỉ về danh tiếng, có thể tốt hoặc xấu.

    • dụ: " ấy tiếng tăm tốt trong cộng đồng."
  • Danh hiệu: Chỉ phần thưởng hoặc sự công nhận dành cho thành tích.

    • dụ: "Anh ấy đã giành được danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thành tích" có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những thành tựu lớn trong sự nghiệp.
    • dụ: "Chủ tịch công ty đã được vinh danh những thành tích nổi bật trong phát triển bền vững."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thành tích", cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa thành tích tốt xấu, nhằm truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.
  1. Tiếng tăm để lại: Thanh tích xấu. Thanh tích bất hảo. Tiếng tăm xấu.

Similar Spellings

Words Containing "thanh tích"

Comments and discussion on the word "thanh tích"